Có 2 kết quả:

东归 dōng guī ㄉㄨㄥ ㄍㄨㄟ東歸 dōng guī ㄉㄨㄥ ㄍㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to return east
(2) fig. to return to one's homeland

Bình luận 0